Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành May Giày: Cẩm Nang Toàn Diện

Xem Nội Dung Bài Viết

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, đặc biệt khi Việt Nam đang khẳng định vị thế là một trong những trung tâm sản xuất giày da và may mặc lớn của thế giới, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may giày trở thành yếu tố then chốt. Năng lực sử dụng tiếng Anh chuyên ngành không chỉ mở ra cánh cửa cơ hội nghề nghiệp mà còn giúp các cá nhân và doanh nghiệp tiếp cận nguồn tri thức, công nghệ, và xu hướng mới nhất từ thị trường quốc tế, nâng cao hiệu quả làm việc và khả năng cạnh tranh. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về các thuật ngữ quan trọng nhất trong lĩnh vực sản xuất giày.

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành May Giày: Cẩm Nang Toàn Diện

Tầm Quan Trọng Của Tiếng Anh Chuyên Ngành May Giày Trong Kỷ Nguyên Hội Nhập

Ngành công nghiệp may giày toàn cầu là một mạng lưới phức tạp của thiết kế, sản xuất, tiếp thị và phân phối, liên kết các quốc gia và nền văn hóa. Đối với các chuyên gia làm việc trong lĩnh vực này tại Việt Nam, tiếng Anh không chỉ là một kỹ năng giao tiếp cơ bản mà còn là ngôn ngữ chung của chuỗi cung ứng toàn cầu. Từ việc đàm phán hợp đồng với đối tác quốc tế, trao đổi thông tin kỹ thuật với nhà cung cấp vật liệu, đến việc tiếp thu các công nghệ sản xuất tiên tiến và hiểu rõ các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế, tiếng Anh đóng vai trò không thể thiếu. Việc thành thạo từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may giày giúp rút ngắn khoảng cách ngôn ngữ, tránh hiểu lầm không đáng có và tạo dựng niềm tin với các đối tác nước ngoài. Nó cũng là công cụ để cập nhật các xu hướng thời trang mới nhất, các quy định về bền vững và các sáng kiến công nghệ đột phá, từ đó thúc đẩy sự đổi mới và tăng trưởng bền vững cho ngành.

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành May Giày: Cẩm Nang Toàn Diện

Các Loại Giày Phổ Biến Và Thuật Ngữ Tiếng Anh Tương Ứng

Thế giới giày dép vô cùng đa dạng với hàng trăm kiểu dáng khác nhau, mỗi loại mang một đặc trưng riêng và có thuật ngữ tiếng Anh cụ thể. Việc phân biệt và gọi tên chính xác từng loại giày bằng tiếng Anh là kỹ năng cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng đối với bất kỳ ai làm việc trong ngành may giày.

Giày Cao Gót và Giày Nữ (Heels & Women’s Shoes)

  • Pump /pʌmp/: Giày cao gót bít mũi và thân, kiểu dáng cơ bản, thanh lịch.
  • Stiletto /stɪˈleɪtoʊ/: Giày cao gót gót nhọn và mảnh, biểu tượng của sự quyến rũ.
  • Kitten heel /ˈkɪtn hiːl/: Giày gót nhọn đế thấp, mang lại vẻ thanh lịch nhưng thoải mái hơn.
  • Platform /ˈplætfɔːrm/: Giày cao gót có phần đế trước và sau đều cao, giúp tăng chiều cao đáng kể.
  • Wedge /wɛdʒ/: Giày đế xuồng, phần gót và đế liền khối, mang lại sự ổn định.
  • Wedge boot /wɛdʒ buːt/: Bốt đế xuồng, kết hợp kiểu dáng bốt với đế xuồng.
  • Open toe /ˈoʊpən toʊ/: Giày cao gót hở mũi, thường để lộ các ngón chân.
  • Peep toe /piːp toʊ/: Giày hở mũi nhỏ, chỉ để lộ một phần nhỏ các ngón chân.
  • Slingback /ˈslɪŋbæk/: Giày hoặc xăng đan có quai hậu.
  • Ankle strap /ˈæŋkl stræp/: Giày cao gót có quai mảnh vắt ngang cổ chân, giúp cố định giày.
  • Mary Jane: Giày bít mũi có quai bắt ngang mu bàn chân, mang phong cách cổ điển, nữ tính.
  • D’Orsay: Giày bít mũi, khoét hai bên sườn giày, tạo cảm giác thon gọn.
  • Scarpin: Giày cao gót bít ở đầu mũi, có kiểu dáng thanh mảnh và tinh tế.

Giày Bệt và Giày Thường Ngày (Flats & Casual Shoes)

  • Ballerina flat /ˌbæləˈriːnə flæt/: Giày đế bằng kiểu múa ba lê, rất thoải mái và phổ biến.
  • Loafer /ˈloʊfər/: Giày lười không dây, dễ đi và phù hợp cho nhiều dịp.
  • Moccasin /ˈmɒkəsɪn/: Giày Mocca, kiểu giày truyền thống của người da đỏ, thường làm từ da mềm.
  • Slip-on /ˈslɪp ɒn/: Giày lười thể thao, dễ dàng xỏ vào và tháo ra.
  • Clog /klɒɡ/: Guốc, thường có đế gỗ và phần thân trên bằng da hoặc vật liệu khác.
  • Jelly /ˈdʒɛli/: Giày nhựa mềm, thường được ưa chuộng vào mùa hè hoặc khi đi biển.
  • Crocs /krɒks/: Giày, dép tổ ong hiệu Crocs, nổi tiếng với sự thoải mái và khả năng chống nước.
  • Flip-flop /ˈflɪp flɒp/: Dép xỏ ngón, loại dép cơ bản cho mùa hè.
  • Gladiator /ˈɡlædieɪtər/: Dép xăng đan chiến binh, có nhiều dây đan lên cổ chân.

Bốt (Boots)

  • Ankle boot /ˈæŋkl buːt/: Bốt cổ thấp đến mắt cá chân.
  • Chelsea boot /ˈʧɛlsi buːt/: Bốt cổ thấp đến mắt cá chân, có phần thun co giãn ở hai bên, không có dây buộc.
  • Knee-high boot /ˈniː haɪ buːt/: Bốt cao đến gối hoặc qua gối.
  • Thigh-high boot /ˈθaɪ haɪ buːt/: Bốt cao quá đùi.
  • Cowboy boot /ˈkaʊbɔɪ buːt/: Bốt cao bồi, đặc trưng với mũi nhọn và gót vát.
  • Wellington boot /ˈwɛlɪŋtən buːt/: Bốt không thấm nước, ủng, thường dùng trong điều kiện ẩm ướt.
  • Ugg boot /ʌɡ buːt/: Bốt lông cừu, ấm áp và thoải mái.
  • Timberland boot /ˈtɪmbərlænd buːt/: Bốt da cao cổ buộc dây, thương hiệu nổi tiếng về độ bền.
  • Bondage boot /ˈbɒndɪdʒ buːt/: Bốt cao gót cao cổ, thường có kiểu dáng mạnh mẽ, cá tính.
  • Gladiator boot /ˈɡlædieɪtər buːt/: Bốt chiến binh cao cổ, kết hợp giữa bốt và phong cách xăng đan chiến binh.
  • Lita /ˈliːtə/: Bốt cao trước, sau, buộc dây, thường có kiểu dáng đế chunky.

Giày Nam (Men’s Shoes)

  • Oxford /ˈɒksfərd/: Giày buộc dây có nguồn gốc từ Scotland và Ireland, đặc trưng bởi phần mui giày được may kín vào thân.
  • Derby /ˈdɜːrbi/: Tương tự Oxford nhưng phần mui giày mở, dễ điều chỉnh độ rộng hơn.
  • Monk /mʌŋk/: Giày quai thầy tu, thay vì dây buộc, giày có một hoặc nhiều quai cài kim loại.
  • Brogue /broʊɡ/: Giày có các lỗ đục trang trí trên thân, thường là Oxford hoặc Derby.
  • Boat shoe /boʊt ʃuː/: Giày thuyền, thường làm từ da hoặc vải canvas, có dây quanh thân giày.
  • Dockside /ˈdɒksaɪd/: Giày lười Dockside, kiểu dáng tương tự boat shoe, phổ biến trong phong cách casual.
  • Dr. Martens /ˈdɒktər ˈmɑːrtənz/: Giày cao cổ thương hiệu Dr. Martens, nổi tiếng về độ bền và phong cách đặc trưng.

Việc hiểu rõ tên gọi và đặc điểm của từng loại giày giúp các nhà thiết kế, nhà sản xuất và nhân viên bán hàng có thể giao tiếp hiệu quả hơn với khách hàng và đối tác quốc tế, đồng thời nắm bắt chính xác yêu cầu của thị trường.

Giải Mã Cấu Tạo Giày: Từ Vựng Tiếng Anh Chi Tiết Từng Bộ Phận

Để sản xuất ra một đôi giày hoàn chỉnh, cần sự kết hợp của nhiều bộ phận khác nhau, mỗi bộ phận lại có tên gọi và chức năng riêng biệt. Nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may giày liên quan đến cấu tạo là điều kiện tiên quyết để hiểu sâu về quy trình sản xuất và chất lượng sản phẩm.

Đế Giày (Sole)

Đế giày là một trong những phần quan trọng nhất, chịu trách nhiệm về độ bền, sự thoải mái và khả năng chống trượt của đôi giày.

  • Sole /soʊl/: Đế giày nói chung.
  • Outsole /ˈaʊtˌsoʊl/: Đế ngoài, là phần tiếp xúc trực tiếp với mặt đất, thường được làm từ cao su, da hoặc vật liệu tổng hợp để tăng độ bền và ma sát.
  • Midsole /ˈmɪdˌsoʊl/: Đế giữa, nằm giữa đế ngoài và đế trong, thường được làm từ vật liệu đàn hồi như EVA hoặc PU để hấp thụ sốc và tạo sự êm ái.
  • Insole /ˈɪnˌsoʊl/: Đế trong, là lớp lót nằm bên trong giày, tiếp xúc trực tiếp với lòng bàn chân. Nó có thể tháo rời hoặc cố định, giúp tăng cường sự thoải mái và hỗ trợ.
  • Socklining / Sock liner /ˈsɒkˌlaɪnɪŋ / ˈsɒk ˈlaɪnər/: Miếng lót giày, thường là một lớp đệm mỏng đặt trên insole, có tác dụng tăng độ êm ái, khử mùi hoặc hút mồ hôi, kéo dài tuổi thọ của đế giày.

Thân Giày (Upper)

Thân giày là phần bao phủ mu bàn chân và các ngón chân, quyết định phần lớn về kiểu dáng và phong cách của đôi giày.

  • Upper /ˈʌpər/: Thân giày nói chung.
  • Vamp /væmp/: Phần thân trước của giày, tính từ phía sau mũi giày, kéo dài xung quanh lỗ xỏ dây (eyelet), lưỡi gà (tongue) cho đến gần phần quarter.
  • Quarter /ˈkwɔːrtər/: Phần thân sau của giày, bao phủ hai bên và gót chân.
  • Toe /toʊ/: Mũi giày, phần che phủ các ngón chân.
  • Heel /hiːl/: Gót giày, phần dưới cùng của giày chịu trách nhiệm nâng gót chân.
  • Tongue /tʌŋ/: Lưỡi gà, phần vật liệu nằm dưới dây giày, có tác dụng che chắn phần bị hở của mui giày và tránh ma sát giữa chân với dây giày.
  • Throat /θroʊt/: Họng giày, điểm tiếp giáp giữa mui giày (vamp) và thân sau giày (quarter), chỉ có ở giày Oxford.
  • Tip /tɪp/: Phần trang trí ở mũi giày, thuật ngữ thường sử dụng với dress shoes cho nam, có thể là cap toe, wingtip, v.v.

Hệ Thống Dây Buộc Và Phụ Kiện (Fastening & Accessories)

Các yếu tố này không chỉ giúp cố định giày mà còn góp phần vào tính thẩm mỹ.

  • Lace /leɪs/: Dây giày, được làm từ vải, thun hoặc bằng da, dùng để buộc hai phần thân giày lại với nhau.
  • Eyelet /ˈaɪlɪt/: Lỗ xỏ dây giày, là những lỗ nhỏ trên thân giày để luồn dây giày qua.
  • Lacing /ˈleɪsɪŋ/: Mui giày hoặc cách xỏ dây giày, chỉ cấu tạo và cách bố trí của phần dây giày, cũng là cách bạn xỏ và thắt dây qua các eyelet.
  • Foxing /ˈfɒksɪŋ/: Miếng đắp lên giày, có tác dụng trang trí hoặc gia cố cho giày, đặc biệt phổ biến ở giày thể thao.
  • Welt /wɛlt/: Đường viền, là một mảnh da hoặc vật liệu tổng hợp nằm ở chỗ hở giữa phần mặt trên giày và đế giày, nằm bằng phẳng trên rìa của đế giày. Không phải giày nào cũng có phần welt.
  • Stitching /ˈstɪʧɪŋ/: Đường khâu, đường chỉ may, có thể là đường may trang trí hoặc đường may cố định các bộ phận.
  • Last /læst/: Khuôn giày, là một dụng cụ có hình dáng bàn chân, dùng để định hình đôi giày trong quá trình sản xuất.
  • Shoes tree /ʃuːz triː/: Một dụng cụ tương tự bàn chân dùng để đặt vào trong đôi giày nhằm giữ dáng, chống nếp nhăn và tăng tuổi thọ cho đôi giày.

Việc hiểu rõ từng thành phần và chức năng của chúng là nền tảng để thiết kế, sản xuất và sửa chữa giày hiệu quả, đồng thời đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm cuối cùng.

Từ Vựng Về Vật Liệu Sản Xuất Giày

Ngành may giày sử dụng đa dạng các loại vật liệu, từ tự nhiên đến tổng hợp, mỗi loại có những đặc tính riêng biệt ảnh hưởng đến chất lượng, giá thành và công năng của sản phẩm. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may giày liên quan đến vật liệu là cần thiết để giao tiếp với nhà cung cấp và đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật.

Vật Liệu Da (Leather Materials)

Da là vật liệu truyền thống và cao cấp trong ngành giày, mang lại độ bền, sự mềm mại và vẻ đẹp tự nhiên.

  • Full-grain leather: Da nguyên hạt, là lớp da có chất lượng cao nhất, giữ nguyên được bề mặt tự nhiên và các vân da.
  • Top-grain leather: Da hạt trên, là lớp da nguyên hạt đã được chà nhám nhẹ và phủ một lớp sơn bảo vệ để loại bỏ các khuyết điểm, vẫn giữ được độ bền tốt.
  • Corrected-grain leather: Da hạt chỉnh sửa, là lớp da đã được xử lý để loại bỏ các khuyết điểm nghiêm trọng hơn và dập vân nhân tạo.
  • Suede /sweɪd/: Da lộn, được làm từ mặt dưới của da, có bề mặt mềm mịn như nhung.
  • Nubuck /ˈnjuːbʌk/: Da Nubuck, tương tự da lộn nhưng được làm từ mặt trên của da, có độ bền cao hơn và bề mặt mịn hơn.
  • Patent leather /ˈpeɪtənt ˈlɛðər/: Da bóng, có lớp phủ ngoài sáng bóng như gương, thường dùng cho giày dạ tiệc.
  • Genuine leather: Da thật, một thuật ngữ khá chung chung, có thể chỉ bất kỳ loại da nào làm từ động vật, chất lượng có thể khác nhau.
  • Bonded leather: Da tái chế, được làm từ các mảnh da vụn và keo, có độ bền và chất lượng thấp hơn da nguyên miếng.

Vật Liệu Dệt (Textile Materials)

Các loại vải được sử dụng rộng rãi, đặc biệt trong giày thể thao và giày casual, mang lại sự thoáng khí và nhẹ nhàng.

  • Canvas /ˈkænvəs/: Vải canvas, thường làm từ cotton hoặc linen, bền và thoáng khí.
  • Mesh /mɛʃ/: Vải lưới, được dệt với các lỗ nhỏ, cực kỳ thoáng khí, phổ biến trong giày thể thao.
  • Knit /nɪt/: Vải dệt kim, được dệt bằng cách đan các sợi lại với nhau, mang lại sự linh hoạt và vừa vặn.
  • Denim /ˈdɛnɪm/: Vải bò, bền bỉ và có phong cách casual.

Vật Liệu Tổng Hợp (Synthetic Materials)

Các vật liệu tổng hợp ngày càng phổ biến do tính đa dụng, chi phí thấp và khả năng chống nước.

  • PU (Polyurethane) /ˌpɒliˈjʊərɪˌθeɪn/: Da tổng hợp PU, có độ bền và độ mềm mại gần giống da thật, thường dùng làm thân giày hoặc lớp lót.
  • PVC (Polyvinyl Chloride) /ˌpɒliˈvɪnaɪl ˈklɔːraɪd/: Nhựa PVC, vật liệu cứng hơn PU, thường dùng làm đế ngoài hoặc các chi tiết cứng.
  • EVA (Ethylene-vinyl acetate) /ˌɛθɪˌliːn ˈvaɪnɪl ˈæsɪˌteɪt/: Vật liệu xốp nhẹ, thường dùng làm đế giữa do khả năng hấp thụ sốc tốt.
  • Rubber /ˈrʌbər/: Cao su, vật liệu phổ biến nhất cho đế ngoài do độ bền, khả năng chống trượt và chống mài mòn.
  • TPR (Thermoplastic Rubber) /ˈθɜːrməˈplæstɪk ˈrʌbər/: Cao su nhiệt dẻo, kết hợp đặc tính của nhựa và cao su, dễ gia công.

Phụ Liệu Khác (Other Components)

Các thành phần nhỏ nhưng không kém phần quan trọng trong cấu tạo giày.

  • Adhesives /ədˈhiːzɪvz/: Keo dán, dùng để gắn kết các bộ phận giày.
  • Thread /θrɛd/: Chỉ may, dùng để khâu các chi tiết giày lại với nhau, đảm bảo độ bền cho đường may.
  • Hardware /ˈhɑːrdwɛər/: Phụ kiện kim loại, bao gồm các chi tiết như khóa, móc, khoen (grommets) trên giày.

Việc hiểu rõ về các vật liệu này giúp các nhà sản xuất lựa chọn nguyên liệu phù hợp với thiết kế, mục đích sử dụng và phân khúc giá của sản phẩm, đồng thời đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn về môi trường và an toàn.

Các Quy Trình Và Công Đoạn Trong Sản Xuất Giày

Quy trình sản xuất giày là một chuỗi các công đoạn phức tạp, từ ý tưởng ban đầu đến sản phẩm hoàn chỉnh. Mỗi bước đều yêu cầu sự chính xác và kiến thức chuyên môn. Các thuật ngữ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may giày liên quan đến quy trình giúp các kỹ sư, công nhân và quản lý sản xuất giao tiếp hiệu quả và tối ưu hóa quy trình.

Giai Đoạn Thiết Kế và Phát Triển (Design & Development Phase)

  • Design brief: Bản tóm tắt thiết kế, bao gồm các yêu cầu về kiểu dáng, vật liệu, đối tượng khách hàng và ngân sách.
  • Sketch: Bản phác thảo tay, là ý tưởng ban đầu của thiết kế giày.
  • CAD (Computer-Aided Design): Thiết kế hỗ trợ bằng máy tính, sử dụng phần mềm để tạo mô hình 3D và bản vẽ kỹ thuật chi tiết.
  • Prototyping: Làm mẫu thử, tạo ra mẫu giày đầu tiên để kiểm tra thiết kế và chức năng.
  • Pattern making: Làm rập, chuyển đổi thiết kế thành các mẫu phẳng để cắt vật liệu.
  • Last making: Làm khuôn giày, tạo khuôn định hình cho đôi giày.

Giai Đoạn Cắt Và May (Cutting & Stitching Phase)

  • Material preparation: Chuẩn bị vật liệu, bao gồm kiểm tra chất lượng và phân loại.
  • Cutting: Cắt vật liệu, sử dụng dao cắt thủ công, máy cắt dập (die-cutting) hoặc máy cắt laser (laser cutting) để cắt các mảnh da hoặc vải theo rập.
  • Skiving: Lạng da, làm mỏng các cạnh của vật liệu để dễ dàng may và giảm độ dày.
  • Stitching / Sewing: May, khâu các mảnh vật liệu lại với nhau để tạo thành thân giày. Đây là công đoạn đòi hỏi kỹ năng cao của thợ may.
  • Perforating: Đục lỗ, tạo các lỗ trang trí hoặc lỗ thoáng khí trên thân giày.
  • Embossing: Dập nổi, tạo các họa tiết hoặc logo nổi trên bề mặt vật liệu.

Giai Đoạn Lắp Ráp Và Hoàn Thiện (Lasting & Finishing Phase)

  • Lasting: Gò giày, quá trình định hình thân giày (upper) lên khuôn giày (last), kéo căng và cố định các mép thân giày vào đế trong. Đây là bước quan trọng để tạo phom dáng cho giày.
  • Sole attachment: Gắn đế, gắn đế ngoài (outsole) vào thân giày, có thể bằng keo dán, may hoặc ép nhiệt.
  • Heel attaching: Gắn gót, lắp phần gót vào giày (đối với giày có gót rời).
  • Finishing: Hoàn thiện, bao gồm các công đoạn như làm sạch, đánh bóng, xử lý cạnh, kiểm tra chất lượng cuối cùng.
  • Lacing: Xỏ dây giày, gắn dây giày vào các lỗ xỏ (eyelets).
  • Polishing: Đánh bóng, làm sáng bề mặt da.
  • Quality control (QC): Kiểm tra chất lượng, kiểm tra từng đôi giày để đảm bảo không có lỗi và đáp ứng tiêu chuẩn.
  • Packing: Đóng gói, đặt giày vào hộp và chuẩn bị cho vận chuyển.

Nắm vững các thuật ngữ này không chỉ giúp người làm trong ngành hiểu rõ công việc mà còn là yếu tố quan trọng để quản lý sản xuất hiệu quả, đảm bảo tiến độ và chất lượng sản phẩm đầu ra.

Thuật Ngữ Về Chất Lượng, Tiêu Chuẩn Và Kiểm Định Giày

Chất lượng là yếu tố cốt lõi trong ngành may giày, ảnh hưởng trực tiếp đến uy tín thương hiệu và sự hài lòng của khách hàng. Để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn, các thuật ngữ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may giày về kiểm soát chất lượng, tiêu chuẩn và kiểm định là vô cùng quan trọng.

Kiểm Soát Chất Lượng (Quality Control – QC)

  • Quality control (QC): Kiểm soát chất lượng, quá trình đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn nhất định.
  • Quality assurance (QA): Đảm bảo chất lượng, tập trung vào việc ngăn ngừa lỗi thông qua quy trình và hệ thống.
  • Inspection: Kiểm tra, đánh giá sản phẩm ở các giai đoạn khác nhau của sản xuất.
  • AQL (Acceptable Quality Limit): Giới hạn chất lượng chấp nhận được, mức độ tối đa của lỗi được chấp nhận trong một lô hàng.
  • Defect: Lỗi, khuyết tật trong sản phẩm.
    • Major defect: Lỗi lớn, ảnh hưởng đến chức năng hoặc an toàn của sản phẩm.
    • Minor defect: Lỗi nhỏ, không ảnh hưởng đáng kể đến chức năng nhưng làm giảm tính thẩm mỹ.
    • Critical defect: Lỗi nghiêm trọng, có thể gây nguy hiểm hoặc không tuân thủ quy định.
  • Non-conformance: Không tuân thủ, sản phẩm không đạt yêu cầu tiêu chuẩn.
  • Rejection: Từ chối, lô hàng hoặc sản phẩm bị loại bỏ do không đạt chất lượng.

Tiêu Chuẩn Và Chứng Nhận (Standards & Certifications)

  • ISO (International Organization for Standardization): Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế, đặt ra các tiêu chuẩn chất lượng và quản lý quốc tế.
  • ASTM (American Society for Testing and Materials): Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ, phát triển các tiêu chuẩn thử nghiệm cho vật liệu.
  • CE marking: Dấu CE, chứng nhận sản phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn, sức khỏe và bảo vệ môi trường của Liên minh Châu Âu.
  • Sustainability standards: Tiêu chuẩn bền vững, liên quan đến các quy trình sản xuất thân thiện với môi trường và có trách nhiệm xã hội (ví dụ: da được chứng nhận LWG – Leather Working Group).
  • Restricted substances list (RSL): Danh sách các chất bị hạn chế, các hóa chất độc hại bị cấm hoặc giới hạn trong sản xuất giày dép.

Thử Nghiệm Vật Liệu Và Sản Phẩm (Material & Product Testing)

  • Tensile strength: Độ bền kéo, khả năng chịu lực kéo của vật liệu trước khi đứt.
  • Abrasion resistance: Khả năng chống mài mòn, độ bền của vật liệu khi bị cọ xát.
  • Flexing resistance: Khả năng chống uốn gập, độ bền của vật liệu khi bị uốn cong nhiều lần.
  • Water resistance: Khả năng chống thấm nước.
  • Slip resistance: Khả năng chống trượt của đế giày.
  • Colorfastness: Độ bền màu, khả năng giữ màu của vật liệu khi tiếp xúc với ánh sáng, nước hoặc ma sát.
  • Adhesion strength: Độ bám dính của keo, khả năng giữ các lớp vật liệu với nhau.
  • Hardness: Độ cứng của vật liệu.
  • Aging test: Thử nghiệm lão hóa, kiểm tra độ bền của vật liệu theo thời gian hoặc dưới các điều kiện khắc nghiệt.

Việc áp dụng các thuật ngữ và quy trình này giúp các doanh nghiệp Việt Nam sản xuất giày dép không chỉ đạt chất lượng cao mà còn đáp ứng các yêu cầu khắt khe của thị trường quốc tế, xây dựng hình ảnh thương hiệu uy tín.

Thuật Ngữ Thương Mại Và Kinh Doanh Trong Ngành Giày

Để thành công trong ngành công nghiệp giày dép, không chỉ cần kiến thức chuyên môn về sản xuất mà còn phải hiểu rõ các thuật ngữ thương mại và kinh doanh. Nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may giày trong lĩnh vực này giúp các doanh nghiệp Việt Nam mở rộng thị trường, quản lý chuỗi cung ứng và tối ưu hóa hoạt động kinh doanh quốc tế.

Chuỗi Cung Ứng Và Hậu Cần (Supply Chain & Logistics)

  • Supply chain: Chuỗi cung ứng, toàn bộ quá trình từ nguyên liệu thô đến sản phẩm cuối cùng đến tay người tiêu dùng.
  • Logistics: Hậu cần, quản lý dòng chảy hàng hóa, dịch vụ và thông tin từ điểm xuất phát đến điểm tiêu thụ.
  • Raw materials: Nguyên liệu thô, các vật liệu cơ bản dùng để sản xuất giày.
  • Component supplier: Nhà cung cấp linh kiện, nhà cung cấp các bộ phận đã được chế tạo sẵn.
  • Manufacturer: Nhà sản xuất, công ty chịu trách nhiệm sản xuất giày.
  • Exporter: Nhà xuất khẩu.
  • Importer: Nhà nhập khẩu.
  • Freight forwarder: Công ty giao nhận vận tải, tổ chức vận chuyển hàng hóa cho khách hàng.
  • Customs clearance: Thông quan, quá trình hoàn tất các thủ tục hải quan cho hàng hóa.

Đặt Hàng Và Điều Khoản Thương Mại (Ordering & Trade Terms)

  • Purchase order (PO): Đơn đặt hàng, tài liệu do người mua phát hành để yêu cầu hàng hóa hoặc dịch vụ.
  • Minimum Order Quantity (MOQ): Số lượng đặt hàng tối thiểu, số lượng sản phẩm ít nhất mà nhà sản xuất chấp nhận để bắt đầu sản xuất.
  • Lead time: Thời gian sản xuất, khoảng thời gian từ khi đặt hàng đến khi sản phẩm sẵn sàng giao.
  • Incoterms (International Commercial Terms): Các điều khoản thương mại quốc tế, quy định trách nhiệm của người mua và người bán trong giao dịch quốc tế (ví dụ: FOB, CIF, EXW).
    • FOB (Free On Board): Miễn trách nhiệm trên tàu, người bán chịu trách nhiệm cho hàng hóa cho đến khi hàng được xếp lên tàu.
    • CIF (Cost, Insurance and Freight): Giá thành, bảo hiểm và cước phí, người bán chịu chi phí và bảo hiểm cho hàng hóa đến cảng đến.
    • EXW (Ex Works): Giao tại xưởng, người bán chỉ có trách nhiệm cung cấp hàng hóa tại cơ sở của mình.
  • Payment terms: Điều khoản thanh toán, quy định cách thức và thời điểm thanh toán.
    • L/C (Letter of Credit): Thư tín dụng, cam kết của ngân hàng về việc thanh toán cho người bán.
    • T/T (Telegraphic Transfer): Chuyển khoản điện tử.

Tiếp Thị Và Bán Hàng (Marketing & Sales)

  • Brand: Thương hiệu, tên, biểu tượng, hoặc thiết kế dùng để phân biệt sản phẩm của một nhà sản xuất.
  • Collection: Bộ sưu tập, một nhóm các sản phẩm giày được thiết kế theo một chủ đề hoặc phong cách nhất định.
  • Wholesale: Bán buôn, bán hàng với số lượng lớn cho các nhà bán lẻ.
  • Retail: Bán lẻ, bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng.
  • Showroom: Phòng trưng bày sản phẩm.
  • Trade fair: Hội chợ thương mại, nơi các doanh nghiệp trưng bày và bán sản phẩm của mình.
  • E-commerce: Thương mại điện tử, bán hàng trực tuyến.
  • Market research: Nghiên cứu thị trường, thu thập thông tin về nhu cầu và xu hướng của người tiêu dùng.
  • Target audience: Đối tượng khách hàng mục tiêu.

Nắm vững các thuật ngữ này giúp các chuyên gia và doanh nghiệp Việt Nam tự tin hơn khi tham gia vào thị trường quốc tế, ký kết hợp đồng, quản lý chuỗi cung ứng và phát triển kinh doanh bền vững.

Mẹo Học Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành May Giày Hiệu Quả

Việc học và ghi nhớ một lượng lớn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may giày có thể là một thách thức, nhưng với các phương pháp phù hợp, bạn hoàn toàn có thể đạt được hiệu quả cao.

  • Học trong ngữ cảnh: Thay vì học từ đơn lẻ, hãy cố gắng học các cụm từ hoặc câu hoàn chỉnh. Đặt các từ vào ngữ cảnh của một quy trình sản xuất hoặc mô tả một loại giày cụ thể. Điều này giúp bạn hiểu sâu hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của từ.
  • Sử dụng Flashcards và ứng dụng học từ vựng: Các công cụ như Anki, Quizlet hoặc các ứng dụng di động khác cho phép bạn tạo flashcard số hóa, kết hợp hình ảnh và âm thanh để tăng khả năng ghi nhớ. Lặp lại theo phương pháp giãn cách (spaced repetition) là chìa khóa để từ vựng đi vào trí nhớ dài hạn.
  • Đọc tài liệu chuyên ngành bằng tiếng Anh: Hãy tìm đọc các bài báo, tạp chí, blog chuyên về ngành giày dép, thời trang, vật liệu da và công nghệ sản xuất trên các trang quốc tế. Việc tiếp xúc thường xuyên với từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may giày trong bối cảnh thực tế sẽ giúp bạn làm quen và ghi nhớ chúng một cách tự nhiên.
  • Xem video và phim tài liệu: Có rất nhiều video trên YouTube hoặc các nền tảng khác về quy trình sản xuất giày, phỏng vấn các nhà thiết kế, hoặc đánh giá các sản phẩm mới. Vừa xem vừa ghi chú lại các thuật ngữ mới nghe được.
  • Thực hành giao tiếp: Nếu có cơ hội, hãy luyện tập nói tiếng Anh với đồng nghiệp, đối tác hoặc người bản xứ làm việc trong ngành. Sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành trong các cuộc trò chuyện hàng ngày để tăng cường sự tự tin và khả năng phản xạ.
  • Tham gia các khóa học và workshop: Các khóa học tiếng Anh chuyên ngành hoặc các workshop về giày dép thường cung cấp môi trường học tập chuyên sâu và cơ hội thực hành.
  • Tạo một sổ tay từ vựng chuyên ngành: Ghi chép các từ mới, định nghĩa, ví dụ và các từ đồng nghĩa, liên quan. Chia thành các danh mục như “loại giày”, “cấu tạo giày”, “vật liệu”, “quy trình sản xuất” để dễ tra cứu và ôn tập.

Để khám phá thêm các sản phẩm và cập nhật xu hướng mới nhất trong ngành giày, hãy truy cập wearx.vn ngay hôm nay.

Kết Luận

Nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may giày là một lợi thế cạnh tranh không thể phủ nhận trong thị trường lao động và kinh doanh toàn cầu. Nó không chỉ giúp bạn tự tin giao tiếp, đàm phán mà còn mở ra cơ hội tiếp cận tri thức, công nghệ và xu hướng mới nhất của thế giới. Với sự phát triển không ngừng của ngành công nghiệp giày dép, việc trau dồi vốn từ vựng chuyên ngành là một khoản đầu tư xứng đáng cho sự nghiệp và tương lai của mỗi cá nhân và doanh nghiệp tại Việt Nam. Hãy liên tục học hỏi và cập nhật để luôn dẫn đầu trong lĩnh vực đầy tiềm năng này.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *